578 Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 4, Phường Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai

qkrf-e4-vi

Xe tải ISUZU - QLR77FE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

501.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở2,765 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

qkrh-e4-vi

Xe tải ISUZU - QMR77HE4A/V19 - Thùng kín tiêu chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất

590.072.727vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (Kg)

Khối lượng chuyên chở1,995 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - QMR77HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4,990 (kg)

Chiều dài cơ sở3,360 (mm)

Tải trọng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU No Image

Xe tải ISUZU - QMR77HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

548.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Q-Series

ISUZU LỘC PHÁT

XE TẢI ISUZU QMR77HE4 2.8 TẤN THÙNG LỬNG INOX

Giá bán lẻ đề xuất

600.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng2.780 (Kg)

Kích Thước Thùng 4.380 x 1.860 x 425 ( mm )

Khuyến Mãi100 L Dầu , Mui Lướt Gió

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU QMR77HE4A 1.9 TẤN ĐÔNG LẠNH QUYỀN AUTO

Giá bán lẻ đề xuất

779.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 (Kg)

Kích Thước Thùng 4,270 x 1,810 x 1,780 ( mm )

Khuyến MãiĐịnh Vị , 100 L Dầu

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU LỘC PHÁT

XE TẢI ISUZU QMR77HE4A 2.8 TẤN THÙNG LỬNG

Giá bán lẻ đề xuất

555.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng2.780 (kg)

Kích Thước Thùng 4.380 x 1.870 x 480 ( mm )

Khuyến Mãi10 Triệu Tiền Mặt , 10 L Dầu

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU LỘC PHÁT

XE TẢI ISUZU QMR77HE4A 1.9 TẤN THÙNG LỬNG

Giá bán lẻ đề xuất

555.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 (kg)

Kích Thước Thùng 4.380 x 1.870 x 480 ( mm )

Khuyến Mãi10 Triệu Tiền Mặt , 10 L Dầu

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QMR77HE4A 1.9 TẤN THÙNG KÍN

Giá bán lẻ đề xuất

570.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 (kg)

Kích Thước Thùng 4.380 x 1.870 x 1.890 ( mm )

Khuyến MãiMui Lướt Gió , 50 L Dầu

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QMR77HE4A 1.9 TẤN THÙNG KÍN

Giá bán lẻ đề xuất

570.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 (kg)

Kích Thước Thùng 4.380 x 1.870 x 1.890 ( mm )

Khuyến MãiMui Lướt Gió , 50 L Dầu

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU LỘC PHÁT

Xe Tải ISUZU QMR77HE4A 1.9 TẤN MUI BẠT

Giá bán lẻ đề xuất

57.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 (Kg)

Kích Thước Thùng4.360 x 1.870 x 735/1.770 ( mm )

Khuyến MãiMui Lướt Gió , 50% Trước Bạ

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU LỘC PHÁT
ISUZU No Image

Xe Tải ISUZU QMR77HE4 2.8 TẤN MUI BẠT

Giá bán lẻ đề xuất

570.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng2.790 (Kg)

Kích Thước Thùng4.360 x 1.870 x 735/1.770 ( mm )

Khuyến Mãi100 L Dầu , 50% Trước Bạ

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QLR77FE4 2 TẤN 3 THÙNG LỬNG

Giá bán lẻ đề xuất

515.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng 2.280 ( Kg )

Kích Thước Thùng 3.600 x 1.870 x 1.890 ( mm )

Khuyến Mãi Định Vị , Mui Lướt Gió

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QLR77FE4 1.9 TẤN THÙNG LỬNG

Giá bán lẻ đề xuất

510.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng 1,990 ( Kg )

Kích Thước Thùng 3,570 x 1.860 x 425 ( mm )

Khuyến Mãi Định Vị , Mui Lướt Gió

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QLR77FE4 1.9 TẤN MUI BẠT BỬNG NHÔM

Giá bán lẻ đề xuất

551.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 ( Kg )

Kích Thước Thùng 3.570 x 1.860 x 1.870 ( mm )

Khuyến mãiMui Lướt Gió + Định Vị Phù Hiệu

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QLR77FE4 2.3 TẤN THÙNG KÍN

Giá bán lẻ đề xuất

511.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 ( Kg )

Kích Thước Thùng 3.580 x 1.860 x 1.870 ( mm )

Khuyến mãi100 L Dầu , 12 Phiếu Bảo Dưỡng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE TẢI ISUZU QLR77FE4 1.9 TẤN THÙNG KÍN

Giá bán lẻ đề xuất

520.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tải Trọng1.990 ( Kg )

Kích Thước Thùng 3.580 x 1.860 x 1.870 ( mm )

Khuyến mãi100 L Dầu , 12 Phiếu Bảo Dưỡng

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Forward N-Series

Xe Tải ISUZU - NMR 310 Thùng Kín

Giá bán lẻ đề xuất

666.654.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ4990 (kg)

Chiều dài cơ sở3345 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - NPR 400 Mui Bạt

Giá bán lẻ đề xuất

666.654.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ6000 (kg)

Chiều dài cơ sở3345 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75HE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

706.500.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ9500 (kg)

CHIỀU DÀI CƠ SỞ3365 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75LE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

771.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ 9500 (kg)

Chiều dài cơ sở4175 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NPR85KE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

708.800.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ7,500 (kg)

Chiều dài cơ sở3,845 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - NQR75ME4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

816.900.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ9,500 (kg)

Chiều dài cơ sở4,475 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Forward F-Series

Xe tải ISUZU - FVM34TE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.669.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965+1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90HE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

888.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở3,070 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90NE4B - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90LE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

878.700.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 4,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVR34LE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.306.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16000 (kg)

Chiều dài cơ sở4300 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVM34WE4B - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.720.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 5,825+1,370 (mm)

Tỉ số truyền cuối4.875

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVZ34QE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.800.600.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25000 (kg)

Chiều dài cơ sở4115+1370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVR34QE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.347.200.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,560 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVR34UE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.390.500.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,600 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá
ISUZU TRUCK - FVR34SE4 - Chassis

Xe Tải ISUZU - FVR34SE4 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.366.000.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 6,160 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,115 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVZ60TE5 - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.943.676.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,115 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (Kg)

Chiều dài cơ sở5,825 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,965 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,600 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở6,160 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,560 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,300 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở5,320 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,360 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

Tỉ số truyền cuối5.125

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

Tỉ số truyền cuối5.125

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

Tỉ số truyền cuối5.125

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11000 (kg)

Chiều dài cơ sở4990 (mm)

Tỉ số truyền cuối5.125

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

Tỉ số truyền cuối5.125

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVM34WE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.720.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 5,825+1,370 (mm)

Tỉ số truyền cuối4.556

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVM34WE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.720.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25000 (kg)

Chiều dài cơ sở 5825+1370 (mm)

Tỉ số truyền cuối4.556

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVM34WE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.720.400.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ25,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 5,825+1,370 (mm)

Tỉ số truyền cuối4.556

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe Tải ISUZU - FRR90NE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

887.300.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ11,000 (kg)

Chiều dài cơ sở4,990 (mm)

Tỉ số truyền cuối5.125

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe tải ISUZU - FVR34SE4A - Cabin Sát-xi

Giá bán lẻ đề xuất

1.374.200.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Khối lượng toàn bộ16,000 (kg)

Chiều dài cơ sở 6,160 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

E-Series

XE ĐẦU KÉO ISUZU - EXZ - 6x4 - 380PS

Giá bán lẻ đề xuất

1.698.840.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tổng trọng tải tổ hợp48,000 (kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất40,000 / 38,850 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,385 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

XE ĐẦU KÉO ISUZU - EXZ - 6x4 - 380PS

Giá bán lẻ đề xuất

1.649.454.545vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tổng trọng tải tổ hợp48,000 (kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất40,000 / 38,850 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,385 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Xe đầu kéo ISUZU - EXZ 6x4 420PS

Giá bán lẻ đề xuất

1.747.440.000vnđ

Giá đã bao gồm VAT

Tổng trọng tải tổ hợp48,000 (Kg)

Khối lượng kéo theo thiết kế / cho phép lớn nhất40,000 / 38,770 (Kg)

Chiều dài cơ sở3,385 + 1,370 (mm)

So sánh xe tải Dự toán chi phí Khám phá

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0