logo
578 Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 4, Phường Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai

Hệ thống phanh xe ô tô và những điều bạn cần biết

Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Isuzu Lộc Phát tìm hiểu cách phanh xe ô tô đúng cách và một số lưu ý quan trọng để có thể phanh/dừng ô tô đúng thời điểm, đảm bảo an toàn tối đa cho chính bạn và những người ngồi trên xe! 

I. Sơ đồ và cấu tạo phanh xe ô tô

Cấu tạo phanh xe ô tô gồm: 

Bàn đạp phanh: Nơi người lái điều khiển.

Bộ trợ lực phanh: Bộ phận giúp khuếch đại lực bàn đạp phanh của người lái để người lái không cần dùng nhiều lực để đạp phanh.

Bình chứa dầu phanh, xi lanh chính và van điều chỉnh áp suất: chuyển lực tác động của bàn đạp phanh thành áp suất dầu phanh và phân phối đến các bộ phận của hệ thống phanh tại các bánh xe.

Sơ đồ và cấu tạo của hệ thống phanh xe ô tô 

Sơ đồ và cấu tạo của hệ thống phanh xe ô tô 

Phanh ở mỗi bánh xe: Bộ phận có nhiệm vụ hãm chuyển động quay của các bánh xe, giúp xe giảm tốc độ hoặc dừng lại…

Cách thức hoạt động của phanh xe ô tô: Khi bạn đạp phanh, lực sẽ được truyền từ bàn đạp đến bộ trợ lực phanh. Bộ trợ lực khuếch đại lực bàn đạp phanh. Từ lực bàn đạp phanh, xi lanh chính tạo ra áp suất dầu phanh. Áp suất này sau đó được truyền tới từng xi-lanh phụ trong hệ thống phanh của từng bánh xe thông qua van điều chỉnh áp suất. Cuối cùng, hệ thống phanh của mỗi bánh xe sẽ làm bánh xe chậm lại.

Xem ngay: Vệ sinh điều hòa ô tô : Những nguyên tắc quan trọng bạn nên biết

II. Hệ thống phanh xe ô tô, ưu và nhược điểm của từng loại

Hệ thống phanh được lắp trên mỗi bánh xe có nhiệm vụ dừng chuyển động quay của bánh xe. Điều này cho phép xe giảm tốc độ hoặc dừng lại. Có hai loại phanh ô tô phổ biến là phanh tang trống và phanh đĩa.

Phanh đĩa

Cấu tạo của phanh đĩa ô tô bao gồm: phuộc phanh, má phanh, đĩa phanh (rô đĩa), piston…

Nguyên lý hoạt động: Khi người lái đạp phanh, áp suất dầu sẽ được truyền từ xi lanh chính đến pít-tông phanh, nhờ đó má phanh ở hai bên đĩa sẽ được kẹp chặt trên mặt đĩa, nhờ đó lốp xe sẽ bị khựng lại. quay. Khi người lái nhả chân phanh, má phanh sẽ nhả ra, đĩa không còn bị kẹp nên bánh xe có thể quay bình thường.

Các loại phanh đĩa: Phân loại theo má phanh:

  • Phuộc phanh cố định (1 cặp pít-tông trên mỗi má phanh)
  • Phuộc phanh di động (1 piston gắn vào một bên má phanh)

Phân loại theo rô tô phanh:

  • Đĩa đặc (làm bằng 1 cánh quạt đơn)
  • Loại đĩa thông gió (khoảng trống bên trong để tản nhiệt nhanh)
  • Tang trống (phanh đỗ tích hợp phanh tang trống)

Ưu điểm: 

  • Hiệu quả phanh cao, phân bổ áp suất đồng đều trên bề mặt ma sát của má phanh, lực phanh đều hai bên, không dễ bị lệch tâm hay trượt khi phanh gấp.
  • Tản nhiệt nhanh, thoát nước tốt
  • Má phanh mòn tự động điều chỉnh kích thước khe hở giữa má phanh và đĩa phanh
  • Dễ dàng kết hợp các công nghệ phanh như: Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA…

Nhược điểm: 

  • Chi phí sản xuất cao, chi phí bảo trì cao
  • Thiết kế hở dễ bị bám bẩn, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất phanh và tuổi thọ phanh nếu không được vệ sinh thường xuyên.

Hai loại phanh phổ biến: Phanh đĩa và phanh tang trống 

Hai loại phanh phổ biến: Phanh đĩa và phanh tang trống 

Phanh tang trống

Cấu tạo của một phanh tang trống ô tô bao gồm: guốc phanh, guốc phanh, lò xo hồi vị, xi lanh (có piston và chén), tang trống phanh, mâm phanh…

Phanh tang trống hoạt động như thế nào: Khi người lái đạp phanh, xi lanh chính sẽ truyền áp suất dầu đến xi lanh phụ. Các xi lanh phụ đẩy má phanh, tạo ma sát giữa má và bề mặt tang trống giúp xe giảm tốc độ. Khi người lái nhả phanh, áp suất dầu phanh sẽ biến mất và lò xo hồi vị sẽ đẩy guốc phanh trở lại khỏi trống phanh.

Các loại phanh tang trống: loại dẫn hướng bằng lực kéo, loại guốc 2 dẫn hướng, loại 1 đôi, loại 2 đôi.

Ưu điểm: 

  • Chi phí sản xuất thấp và chi phí bảo trì thấp
  • Thiết kế đơn giản, bảo trì đơn giản
  • Thiết kế kín không dễ bị bẩn, phù hợp với nhiều loại khí hậu

Nhược điểm: 

  • Hiệu quả phanh kém hơn so với phanh đĩa và khả năng bị bó cứng, trượt, lệch tâm,… cao hơn so với phanh đĩa
  • Thiết kế khép kín, tản nhiệt thấp
  • Nặng hơn phanh đĩa

Xem ngay: Nạp ga điều hòa ô tô: Cập nhật thông tin chi tiết từ A-Z

III. Một số kỹ thuật phanh xe ô tô 

Dù ô tô hiện đại ngày nay được trang bị nhiều tính năng công nghệ phanh nhưng người lái vẫn đóng vai trò quan trọng nhất. Sử dụng đúng công nghệ phanh ô tô có thể giúp nâng cao hiệu quả phanh, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận hệ thống phanh.

Một số kỹ thuật phanh ô tô nên áp dụng:

  • Nhấp/nhả phanh thay vì giữ hoặc kéo trong thời gian dài
  • Đạp phanh dưới ngưỡng tối đa để tránh bị bó cứng, trượt bánh…
  • Khi xe chở nặng, xuống dốc… thì phanh kết hợp với cho xe về số thấp hơn để tránh tạo quá nhiều lực cho hệ thống phanh.

Phanh tay

Phanh tay ô tô là hệ thống phanh có nhiệm vụ giữ cố định khi xe đỗ hoặc đứng yên khi đỗ. Trong một số tình huống khẩn cấp như xe bị mất phanh chân, phanh tay cũng có thể được sử dụng để dừng xe. Hiện nay có 2 loại phanh tay là phanh tay cơ và phanh tay điện tử.

Cần số phanh thiết kế thể thao 

Cần số phanh thiết kế thể thao 

Phanh tay cơ khí

Phanh tay cơ khí bao gồm các dây cáp nối với 2 bánh sau của xe. Khi người lái kéo cần phanh tay, dây cáp sẽ được kéo để giúp khóa hai bánh sau. Để nhả phanh, chỉ cần nhấn nút trên phanh tay và kéo cần phanh tay trở lại vị trí cũ.

Phanh tay điện tử

Phanh tay điện tử bao gồm một bộ truyền động mô-tơ DC được gắn trên 2 bánh sau. Khi người lái xe chuyển cần số về vị trí P, hệ thống phanh tay điện tử sẽ tự động kích hoạt. Người lái không cần kéo phanh tay như phanh cơ. Khi xe tiến, lùi hoặc đạp ga, phanh tay sẽ tự động mở. Ngoài ra, người lái có thể chủ động khóa/mở phanh tay thông qua nút điều khiển thường nằm trên cần số.

Trên đây là những thông tin về phanh xe ô tô. Đừng quên theo dõi Isuzu Lộc Phát để cập nhật những bài viết mới hay và bổ ích. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn có nhu cầu mua xe Isuzu chính hãng.

Xem ngay: Bảo dưỡng điều hòa ô tô: Những thông tin bạn cần biết

12 Tháng Một, 2023

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0