logo
578 Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 4, Phường Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai

khái quát

loại Xe Tải ISUZU - FRR90LE4 - Cabin Sát-xi

Xe tải Isuzu FRR90LE4 Cabin Sát – Xi là dòng xe tải Isuzu đang rất phổ biến hiện nay nhờ có giá bán hợp lý, chi phí vận hành thấp đem về lợi ích kinh tế cao với người sử dụng. Hãy Isuzu Lộc Phát tìm hiểu cụ thể những dòng xe trên!

 

Tổng quan về xe tải Isuzu FRR90LE4 Cabin Sát-xi

 

Bắt đầu từ năm 2018 Isuzu là một trong số ít thương hiệu xe duy nhất tại Việt Nam ứng dụng công nghệ động cơ mới đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 theo lộ trình của Chính Phủ. Sự thay đổi lần đầu tiên được triển khai đồng thời trên tất cả phân khúc xe tải hạng thấp, trung, cao cấp với 2 dòng QKR và FORWARD. Isuzu gọi thế hệ động cơ theo chuẩn EURO 4 của công ty là Blue Power.

Thế hệ động cơ dầu tăng áp Blue Power mới được Isuzu đầu tư bổ sung 2 chi tiết cho phép nó dễ dàng đạt tới tiêu chuẩn khí thải EURO 4 là bộ tuần hoàn khí thải EGR (Exhaust Gas Recirculation) cùng thiết bị kiểm soát khí thải DOC (Diesel Oxidation Catalyst). Khi thay nhiên liệu (dầu diesel) phù hợp thì động cơ Euro 4 sẽ giảm thiểu lượng bụi than khoảng 97% và khí thải NOx & HC tới 71% so với động cơ Euro 2.

Thế hệ động cơ Blue Power này thừa hưởng hai ưu điểm tiết kiệm nhiên liệu và mạnh mẽ giống thế hệ động cơ Isuzu Common Rail trước đây. Tuy nhiên, Isuzu đã cải tiến công nghệ phun nhiên liệu điện tử áp suất cao Common Rail và công nghệ tăng áp (Turbo) inverter nhằm không chỉ tạo thêm năng lượng trên thế hệ động cơ Blue Power mới, đồng thời hạn chế đáng kể độ ồn trung bình 2 dB.

 

Khối lượng toàn bộ 11000 (kg)
Kích thước tổng thể 7520 x 2280 x 2530 (mm)
Công suất cực đại 190 (140) / 2600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Số chứng nhận phê duyệt (TA) 1595/VAQ09 – 01/18 – 00
Giá bán lẻ đề xuất 872,000,000 VNĐ

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

Động cơ mạnh mẽ

Bên cạnh các ưu điểm nổi trội của ngoại hình cùng nội thất đã được cải tiến, chiếc xe còn thực sự gây ấn tượng mạnh mẽ với người dùng khi được lắp đặt khối động cơ sử dụng hệ thống phun xăng điện tử Common Rail, Turbo tăng áp, công nghệ Blue Power, mang lại công suất tối đa ở mức 105Ps và mô men xoắn trung bình đạt đến 105 N.m/3.200 rpm.

Động cơ cũng trang bị công nghệ Blue Power với đầu phun nhiên liệu Common Rail áp suất cao. Kết hợp với hộp số sàn 05 số tiến, 01 số lùi cho phương tiện đi lại êm ái, mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường theo tiêu chuẩn khí thải Euro 5.

Hệ thống phun nhiên liệu điện tử common rail áp suất cao

Bộ Turbo biến thiên tăng áp VGS

khả năng vận hành

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ kg 11000
Khối lượng bản thân kg 3170
Số chỗ ngồi người 3
Thùng nhiên liệu lít 200
Kích thước tổng thể mm 7520 x 2280 x 2530
Chiều dài cơ sở mm 4360
Vệt bánh xe trước – sau mm 1795 / 1660
Khoảng sáng gầm xe mm 210
Chiều dài đầu – đuôi xe mm 1150 / 2010
Tên động cơ 4HK1E4CC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Dung tích xy-lanh cc 5193
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 190 (140) / 2600
Mô-men xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 513 (52) / 1600~2600
Hộp số MZZ6W, 6 số tiến và 1 số lùi
Tốc độ tối đa km/h 100
Khả năng vượt dốc tối đa % 35
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén
Kích thước lốp trước – sau 8.25-16 18PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-65AH x 2

– 2 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
– Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
– Tay nắm cửa an toàn bên trong
– Núm mồi thuốc
– Máy điều hòa
– USB-MP3, AM-FM radio
– Dây an toàn 3 điểm
– Kèn báo lùi
– Hệ thống làm mát và sưởi kính
– Phanh khí xả
– Đèn sương mù

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0