logo
578 Xa Lộ Hà Nội, Khu Phố 4, Phường Tân Hiệp, Biên Hoà, Đồng Nai

khái quát

loại Xe Tải ISUZU - NQR75HE4 - CABIN SÁT-XI

Hiện nay thị trường đang có khá nhiều mẫu xe tải khác nhau và xe tải Isuzu – NQR75HE4 CABIN SÁT-XI đang được tìm kiếm khá nhiều. Cùng Isuzu Lộc Phát tìm hiểu một số đặc điểm nổi trội nhất của dòng xe này!

 

1. Tổng quan về xe tải Isuzu – NQR75HE4 – CABIN SÁT-XI

 

Cấu tạo bên ngoài của thùng xe Isuzu NQR75HE4 – CABIN SÁT-XI có thiết kế thùng xe rất đẹp mắt với sự vững chắc có sức chịu nén cao, đồng thời thùng này cũng liền khối bởi sắt tốt với tính an toàn cố định.
Với xe có kích thước 6025 x 2170 x 2370 (mm). Xe ben chắc chắn với thiết kế hệ thống cánh đà nâng dưới thành thùng cho lực tải lên mức độ cao nhất. Hệ thống nâng thùng cố định với góc dốc cao thích hợp chở xi măng đất đá dùng vào công trình xây dựng cơ bản.

Khối lượng toàn bộ 9500 (KG)
Kích thước 6025 x 2170 x 2370 (mm)
Công suất cực đại 155 (114) / 2600 (Ps(kW) / rpm)
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Tên nhà sản xuất Công ty TNHH Ô Tô Isuzu Việt Nam
Địa chỉ nhà sản xuất 695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, Tp.Hồ Chí Minh
Xuất xứ Việt Nam
Số chứng nhận phê duyệt (TA) 0041/VAQ18 – 01/20 – 00
Giá bán lẻ đề xuất 770,000,000 VNĐ

* Áp dụng cho khung gầm cabin. (Giá đã bao gồm VAT)

Động cơ

HỆ THỐNG PHUN NHIÊN LIỆU ĐIỆN TỬ COMMON RAIL ÁP SUẤT CAO

Với hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao thì đây là chiếc xe được bác tài tìm kiếm nhất. Động cơ Common Rail mạnh mẽ mang đến một trải nghiệm hoàn hảo cho chuyến đi của bạn.

ĐỘNG CƠ COMMON RAIL MẠNH MẼ

khả năng vận hành

nội thất

đặc điểm kỹ thuật

KHỐI LƯỢNG
KÍCH THƯỚC
ĐỘNG CƠ & TRUYỀN ĐỘNG
TÍNH NĂNG VẬN HÀNH
HỆ THỐNG CƠ BẢN
TRANG THIẾT BỊ
Khối lượng toàn bộ Kg 9500
Khối lượng bản thân Kg 2700
Số chỗ ngồi người 3
Thùng nhiên liệu Lít 90
Kích thước tổng thể DxRxC mm 6025 x 2170 x 2370
Chiều dài cơ sở mm 3365
Vệt bánh xe trước – sau mm 1680 / 1650
Khoảng sáng gầm xe mm 225
Chiều dài đầu xe – đuôi xe mm 1110 / 1550

Bộ trích công suất
Tiêu chuẩn

Tên động cơ 4HK1E4NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử , tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải EURO4
Dung tích xy lanh cc 5193
Đường kính và hành trình piston mm 115 x 125
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 155 (114) / 2600
Momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 419 (43) / 1600~2600
Hộp số MYY6S
6 số tiến & 1 số lùi
Tốc độ tối đa km/h 96
Khả năng vượt dốc tối đa % 28
Bán kính quay vòng tối thiểu m 7,0
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 8.25-16 14PR
Máy phát 24V-50A
Ắc quy 12V-70AH x 2
  • 02 tấm che nắng cho tài xế & phụ xế
  • Kính chỉnh điện & Khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy điều hòa
  • USB-MP3, AM-FM radio
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống gió và sưởi Kính
  • Phanh khí xả

Your compare list

Compare
REMOVE ALL
COMPARE
0